![]() Click để xem hình lớn hơn |
|
Blackberry Q5 likenew :
Sản phẩm qua sử dụng, máy còn như mới, đủ phụ kiện, bảo hành 6 tháng. Tặng 200.000đ khi mua tai nghe Bluetooth hoặc loa Bluetooth.
Đây cũng chính là chiếc smartphone mang tên mã R10 từng rò rỉ trước đó. Máy sở hữu màn hình cảm ứng 3,1 inch kết hợp với bàn phím QWERTY, dự kiến được bán ra tại Đông Nam Á, Trung Đông... vào tháng 8-2013
Trong sự kiện thường niên BlackBerry Live 2013 diễn ra ở Orlando (Mỹ), BlackBerry đã công bố Q5, chiếc smartphone bàn phím QWERTY chạy BlackBerry 10 dành cho các thị trường mới nổi. Máy dự kiến sẽ được bán ngay vào tháng 7 tới tại các thị trường như Đông Nam Á, châu Phi, Trung Đông và châu Âu, châu Mỹ Latin. Tuy nhiên, giá chính xác của sản phẩm chưa được công bố.
Q5 sở hữu màn hình cảm ứng đa điểm 3,1 inch, dùng công nghệ LCD với độ phân giải 720 x 720 pixel. Bên dưới là bàn phím QWERTY đầy đủ, nhưng được thiết kế với các phím lớn, tách biệt chứ không dính liền như trên Q10. Máy có cấu hình tốt với chip lõi kép tốc độ 1,2 GHz, bộ nhớ trong 8 GB, camera 5 "chấm" và có thêm khe cắm thẻ nhớ mở rộng. Tuy vậy, pin 2.100 mAh của máy lại được dính liền với thân vỏ và không tháo rời được như Z10 và Q10.
Một điểm đáng chú ý là Q5 có thế kế trẻ trung với lớp vỏ nhựa bóng. Máy có tới 4 màu khác nhau gồm đen, trắng cùng với đỏ và hồng.
So sánh với 9900
General | 2G Network | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions |
---|---|---|
3G Network | HSDPA 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 - SQR100-1 | |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - SQR100-2, SQR100-3 | ||
4G Network | LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 - SQR100-1 | |
LTE 800 / 900 / 1800 / 2600 - SQR100-2 | ||
SIM | Micro-SIM | |
Announced | 2013, May | |
Status | Available. Released 2013, June |
Body | Dimensions | 120 x 66 x 10.8 mm (4.72 x 2.60 x 0.43 in) |
---|---|---|
Weight | 120 g (4.23 oz) | |
Keyboard | QWERTY |
Display | Type | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
---|---|---|
Size | 720 x 720 pixels, 3.1 inches (~328 ppi pixel density) | |
Multitouch | Yes |
Sound | Alert types | Vibration, MP3 ringtones |
---|---|---|
Loudspeaker | Yes | |
3.5mm jack | Yes |
Memory | Card slot | microSD, up to 32 GB |
---|---|---|
Internal | 8 GB, 2 GB RAM |
Data | GPRS | Yes |
---|---|---|
EDGE | Yes | |
Speed | DC-HSPA+, 42 Mbps; HSDPA; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | |
WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | |
Bluetooth | Yes, v4.0 with A2DP, LE | |
NFC | Yes (market dependent) | |
USB | Yes, microUSB v2.0 |
Camera | Primary | 5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash |
---|---|---|
Features | Geo-tagging, touch focus, image stabilization | |
Video | Yes, 1080p@30fps, video stabilization |
|
Secondary | Yes, 2 MP, 720p |
Features | OS | BlackBerry 10 OS, upgradable to v10.1 |
---|---|---|
Chipset | Qualcomm Snapdragon 4 | |
CPU | Dual-core 1.2 GHz | |
Sensors | Accelerometer, gyro, proximity, compass | |
Messaging | SMS, MMS, Email, Push Email, IM, BBM 6 | |
Browser | HTML5 | |
Radio | No | |
GPS | Yes, with A-GPS support | |
Java | Yes, MIDP 2.1 | |
Colors | Black, White, Red, Gray, Pink | |
- SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - MP3/WMA/WAV/eAAC+ player - Xvid/MP4/WMV/MKV/H.263/H.264 player - Voice memo/dial - Predictive text input |
Battery | Non-removable Li-Ion 2180 mAh battery | |
---|---|---|
Stand-by | (2G) / Up to 336 h (3G) | |
Talk time | (2G) / Up to 12 h 30 min (3G) |
Giá bán: 4,490,000 VND
Tình trạng: Đang có hàng
Đánh giá: Chưa đánh giá
Giá bán : 4,490,000 VND
Giá bán : 4,550,000 VND
Giá bán : 6,350,000 VND
Giá bán : 2,290,000 VND
Giá bán : 3,390,000 VND
Giá bán : 5,700,000 VND
Giá bán : 3,450,000 VND
Giá bán : 2,550,000 VND